Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóng vía


(từ cũ, nghĩa cũ) esprit vital
(ít dùng) trace
Không thấy bóng vía nó đâu
il ne laisse pas de traces
cứng bóng vía
qui ne se laisse pas intimider
yếu bóng vía
poltron; froussard



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.